🌟 엉덩이가 무겁다

1. 한 번 자리에 앉으면 도무지 일어날 생각을 안 하고 한자리에 오래 앉아 있다.

1. Nếu một lần ngồi xuống rồi thì không nghĩ sẽ đứng lên mà cứ ngồi lâu tại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 이상할 정도로 집에만 오면 엉덩이가 무거운 사람이 된다.
    Whenever i come home strangely, i become a man with a heavy butt.
  • Google translate 우리 아들은 엉덩이가 무거운 편이라 한 번 앉으면 일어날 줄을 모른다.
    My son has a heavy hips and can't get up once he sits down.

엉덩이가 무겁다: have heavy buttocks,尻が重い。腰が重い,avoir les fesses lourdes,tener la cola pesada,,хүнд бөгстэй, хөшүүн, хөдөлж ядсан,,(ป.ต.)ก้นหนัก ; นั่งติดที่, นั่งโดยไม่ลุกไปไหน,,ленивый; вялый; медлительный,屁股沉;坐得住,

💕Start 엉덩이가무겁다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226)